Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
showy
/'∫əʊi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
showy
/ˈʃowi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
showy
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(-ier; -iest) (thường nghĩa xấu)
lòe loẹt, màu mè
a
showy
dress
chiếc váy lòe loẹt
a
showy
manner
kiểu cách màu mè
adjective
showier; -est
[also more ~; most ~] :having an appearance that attracts attention
showy
blossoms
Perhaps
you
should
wear
something
a
little
less
showy.
(
disapproving
) showy [=
gaudy
]
jewelry
adjective
Their house is very showy, with gargoyles and lions and unicorns everywhere you look
flashy
garish
flamboyant
conspicuous
ostentatious
pretentious
bravura
gaudy
US
show-off
elaborate
fancy
florid
ornate
fussy
intricate
baroque
rococo
Byzantine
arabesque
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content