Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
showmanship
/'∫əʊmən∫ip/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
showmanship
/ˈʃoʊmənˌʃɪp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tài quảng cáo, tài thu hút quần chúng
noun
[noncount] :the ability to attract attention and entertain people
political
showmanship
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content