Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
showery
/'∫aʊəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
showery
/ˈʃawəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
hay [có] mưa rào (thời tiết)
a
showery
day
một ngày mưa hay mưa rào
adjective
[more ~; most ~] :having a lot of rain showers
Weve
been
having
showery
weather
lately
.
It
may
be
showery [=
rainy
]
tomorrow
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content