Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
showbiz
/'∫əʊbiz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
showbiz
/ˈʃoʊˌbɪz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(khẩu ngữ)
như show business
xem
show business
noun
[noncount] informal :show business
Sometimes
the
critics
love
you
and
sometimes
they
hate
you
.
That's
showbiz.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content