Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
show-girl
/'∫əʊ gɜ:l/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
nữ diễn viên tốp ca múa nhạc (trong một buổi trình diễn âm nhạc)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content