Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

show-case /'∫əʊ keis/  

  • Danh từ
    tủ kính bày hàng (ở cửa hàng); tủ kính bày hiện vật (ở viện bảo tàng)
    phương tiện giới thiệu; dịp giới thiệu
    chương trình mới một vợ [một chồng] của bà ta là một dịp tốt để giới thiệu tài năng của bà