Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

show of hands /,∫əʊəv'hændz/  

  • sự giơ tay biểu quyết
    vấn đề được quyết định bằng cách giơ tay biểu quyết
    ai ủng hộ đề nghị đó? xin hãy giơ tay biểu quyết cho