Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
show of hands
/,∫əʊəv'hændz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
sự giơ tay biểu quyết
the
issue
is
decided
by
a
show
of
hands
vấn đề được quyết định bằng cách giơ tay biểu quyết
who
is
in
favour
of
the
proposal
?
Can
I
have
a
show
of
hands
,
please
?
ai ủng hộ đề nghị đó? xin hãy giơ tay biểu quyết cho
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content