Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
show business
/'∫əʊ,biznis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
show business
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
lĩnh vực kinh doanh trò vui (sân khấu, điện ảnh, truyền hình…)
noun
[noncount] :the entertainment industry involved in making movies, television shows, plays, etc.
She
has
been
in
show
business
for
over
30
years
.
actors
trying
to
break
into
show
business
show
business
executives
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content