Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
shovelful
/'∫ʌvlfʊl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
shovelful
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
xẻng [đầy]
two
shovelfuls
of
earth
hai xẻng đất đầy
noun
/ˈʃʌvəlˌfʊl/ , pl shovelfuls /ˈʃʌvəlˌfʊlz/ also shovelsful /ˈʃʌvəlzˌfʊl/
[count] :the amount that a shovel will hold
a
shovelful
of
snow
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content