Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
shouting match
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ matches
[count] :a loud, angry argument in which people shout at each other
He
got
into
a
shouting
match
with
his
neighbor
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content