Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
shoulder-high
/'ʃouldəhai/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
shoulder-high
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
cao đến vai, cao ngang vai
adjective
reaching as high as your shoulder
a
shoulder-high
wall
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content