Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
shortstop
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
shortstop
/ˈʃoɚtˌstɑːp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
chậu hãm ảnh (để ngừng quá trình làm ảnh)
noun
plural -stops
[count] baseball :the player who defends the area between second and third base
an
all-star
shortstop
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content