Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
shortness
/'∫ɔ:tnis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự ngắn
thấp, sự lùn (người)
sự thiếu, sự không đủ
sự cộc lốc
sự chưa tới kỳ hạn (hối phiếu…)
sự ngậy và giòn (bánh nướng…)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content