Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
shortfall
/'∫ɔ:tfɔ:l/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
shortfall
/ˈʃoɚtˌfɑːl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(+ of, in)
sự thiếu hụt
a
shortfall
in
the
annual
budget
sự thiếu hụt trong ngân sách hàng năm
noun
plural -falls
[count] formal :a failure to get what is expected or needed
a
shortfall
in
milk
production
profit
shortfalls
We
had
a
budget
shortfall. [=
our
costs
were
higher
than
the
available
amount
of
money
]
also
; :
the
amount
of
such
a
failure
a
$2
million
shortfall =
a
shortfall
of
$2
million
[=$2
million
less
than
is
needed
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content