Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
short time
/∫ɔ:t'taim/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
short time
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự làm việc không trọn ngày; sự làm việc không trọn tuần
workers
on
short
time
công nhân làm việc không trọn ngày; công nhân làm việc không trọn tuần
short
time
working
sự làm việc không trọn ngày; sự làm việc không trọn tuần
* Các từ tương tự:
Short-time working
noun
[noncount] Brit :a work schedule in which an employee works fewer hours than usual
The
company
hasn't
laid
anyone
off
,
but
a
number
of
employees
have
been
put
on
short
time
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content