Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
short temper
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ -pers
[count] :a tendency to become angry easily
She
has
a
short
temper
.
* Các từ tương tự:
short-tempered
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content