Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
short shrift
/∫ɔ:t'∫rift/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
short shrift
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
sự đối xử cộc cằn; sự ít quan tâm đến
noun
[noncount] :little or no attention or thought
He
gives
short
shrift
to
the
author's
later
works
.
The
lower
classes
have
gotten
/
received
short
shrift
from
the
city
government
. [=
the
city
government
has
not
paid
attention
to
the
problems
of
the
people
in
the
lower
classes
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content