Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
short list
/'∫ɔ:t list/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
short list
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
danh sách sơ tuyển (đã lọt qua vòng sơ tuyển)
are
you
on
the
short
list
?
anh có tên trong danh sách sơ tuyển không?
* Các từ tương tự:
short-list
noun
plural ~ lists
[count] :a list of a small number of people or things that have been selected from a larger group and are being considered to receive an award, to get a job, etc. - usually singular
She
is
on
the
short
list
for
the
Nobel
Prize
.
The
book
is
on
the
short
list
for
the
National
Book
Award
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content