Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
short head
/'ʃɔ:t'hed/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
đầu ngắn
người đầu ngắn
khoảng cách ngắn hơn một đầu ngựa (đua ngựa)
Ngoại động từ
về trước gần một đầu ngựa (đua ngựa)
* Các từ tương tự:
short-headed
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content