Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
shore leave
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
[noncount] :official permission for a sailor to leave a ship and go onto land for a period of time
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content