Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    bờ (biển, hồ lớn)
    swim from the ship to the shore
    bơi từ tàu vào bờ
    go on shore
    lên bờ (nói về thủy thủ)
    this island is two miles off shore
    đảo này cách bờ hai dặm
    Danh từ
    cột chống; rầm đỡ
    Động từ
    shore something up
    chống, đỡ vật gì
    shore up the side of a house to stop it falling down
    chống bên cạnh ngôi nhà cũ cho nó khỏi sập xuống
    chị ta dùng chứng cứ này để chống đỡ cho lý lẽ của mình

    * Các từ tương tự:
    shore dinner, shore-based, shore-leave, shore-line, shoreward