Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
shopping mall
/'∫ɒpiŋmæl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
shopping mall
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Mỹ)
khu cửa hàng (thường có mái che, cấm xe cộ qua lại)
noun
plural ~ malls
[count] chiefly US :a large building or group of buildings containing many different stores :mall
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content