Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
shoplifting
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
shoplift
/ˈʃɑːpˌlɪft/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự ăn cắp ở các cửa hàng (bằng cách giả làm khách mua hàng)
verb
-lifts; -lifted; -lifting
to steal things from a shop or store [no obj]
The
manager
saw
the
kids
shoplift
and
called
the
police
.
He
was
caught
shoplifting
. [+
obj
]
The
kids
shoplifted
candy
from
the
store
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content