Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
shopkeeper
/'∫ɒpki:pə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
shopkeeper
/ˈʃɑːpˌkiːpɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Mỹ, storekeeper)
chủ hiệu
noun
plural -ers
[count] :someone who owns or manages a shop or store :storekeeper
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content