Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

shop-soiled /'∫ɒpsɔild/  

  • Tính từ
    bị bám bụi vì để trưng bày ở cửa hiệu; bị phai màu vì để trưng bày ở cửa hiệu
    a sale of shop-soiled goods at half price
    sự bán hàng phai màu vì để trưng bày ở cửa hiệu với giá hạ một nửa