Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
shop-soiled
/'∫ɒpsɔild/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
shop-soiled
/ˈʃɑːpˌsojəld/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
bị bám bụi vì để trưng bày ở cửa hiệu; bị phai màu vì để trưng bày ở cửa hiệu
a
sale
of
shop-soiled
goods
at
half
price
sự bán hàng phai màu vì để trưng bày ở cửa hiệu với giá hạ một nửa
adjective
Brit :shopworn
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content