Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
shop floor
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
[singular] Brit :the area where products are made in a factory
proper
safety
procedures
for
the
shop
floor
managerial
control
of
the
shop
floor
[=
of
the
workers
in
a
factory
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content