Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
shootaround
/ˈʃuːtəˌraʊnd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -arounds
[count] US :a usually informal basketball practice
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content