Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

shoot-out /'∫u:taʊt/  

  • Danh từ
    cuộc chạm súng
    the robbery led to a shoot-out between the robbers and the police
    vụ cướp đã dẫn đến một cuộc chạm súng giữa bọn cướp và cảnh sát