Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
shoestring catch
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ catches
[count] baseball :a catch made when the ball is just above the ground
The
left
fielder
made
a
shoestring
catch
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content