Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
shoeshine
/'∫u:∫ain/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
shoeshine
/ˈʃuːˌʃaɪn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Mỹ)
người đánh giày
a
shoeshine
boy
chú bé đánh giày
noun
plural -shines
[count] :the act of polishing someone's shoes in exchange for money - usually singular
Mister
,
would
you
like
a
shoeshine? -
often
used
before
another
noun
a
shoeshine
boy
/
man
[=
a
boy
/
man
who
earns
money
by
polishing
/
shining
shoes
]
a
shoeshine
stand
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content