Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
shoemaker
/'∫u:meikə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
shoemaker
/ˈʃuːˌmeɪkɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thợ giày
noun
plural -ers
[count] :someone who makes or repairs shoes
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content