Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
shoebox
/ˈʃuːˌbɑːks/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -boxes
[count] a box that shoes are sold in
a very small home, apartment, room, etc.
Their
apartment
was
just
a
shoebox.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content