Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
shoe-lift
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
bót đi giày (dụng cụ có một lưỡi cong được dùng để giúp đưa gót chân vào trong giày dễ dàng)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content