Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (-ier; -iest)
    có chất lượng kém, xấu
    shoddy goods
    hàng kém chất lượng
    shoddy work man-ship
    tay nghề non kém
    Danh từ
    vải sợi thu hồi, vải sợi tái sinh (từ sợi vải cũ)