Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
shockproof
/ˈʃɑːkˌpruːf/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
not damaged if dropped, hit, etc. :resistant to shock
The
watch
is
supposed
to
be
waterproof
and
shockproof.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content