Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

shocker /'∫ɒkə[r]/  

  • Danh từ
    người gây choáng váng; người gây kinh hoàng
    (khẩu ngữ) vật gây choáng váng; tin giật gân
    (khẩu ngữ) điển hình tội tệ nhất
    you've written bad essays but this one is a shocker
    trước đây anh cũng đã từng viết những bài tồi, nhưng đây cũng là một bài tồi tệ điển hình nhất