Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
shock therapy
/'∫ɒkθerəpi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
shock therapy
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cách viết khác shock treatment /'∫ɒktri:tmənt/)
(y học)
liệu pháp gây sốc
noun
[noncount] :a treatment for mental illness in which the patient is given electric shocks - called also ECT, electroconvulsive therapy, shock treatment
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content