Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
shock absorber
/'∫ɒkəbsɔ:bə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
shock absorber
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cái giảm sốc (ở ô tô)
noun
plural ~ -ers
[count] :a device that is connected to the wheel of a vehicle in order to reduce the effects of traveling on a rough surface
The
car
needs
new
shock
absorbers
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content