Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    đàn cá
    bơi thành đàn
    mùa hè khách du lịch đến đấy từng đoàn
    Động từ
    hợp thành đàn (cá)
    Danh từ
    chỗ nông (ở biển); bãi cát ngầm ngập nước nông
    run aground on a shoal
    mắc cạn ở một bãi cát ngập nước nông
    shoals (số nhiều) nguy hiểm ngầm; khó khăn ngầm
    Động từ
    cạn đi

    * Các từ tương tự:
    shoaly