Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
shivery
/'ʃivəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
shivery
/ˈʃɪvəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
run lên, run rẩy, lẩy bẩy
dễ vỡ thành mảnh
adjective
shaking because of cold, fear, illness, etc.
He
woke
up
feeling
sweaty
and
shivery.
always used before a noun US informal :causing shivers
shivery [=
cold
]
weather
a
shivery [=
scary
]
horror
story
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content