Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
shitty
/'∫iti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
shitty
/ˈʃɪti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(-ier; -iest) (Anh, tiếng lóng)
gớm ghiếc, kinh tởm
I'm
not
going
to
eat
this
shitty
food
tôi không đi ăn thứ thức ăn kinh tởm ấy đâu
đáng khinh; bần tiện
what
a
shitty
way
to
treat
a
friend
!
thật là một cách đối xử bần tiện đối với bạn!
adjective
shittier; -est
[also more ~; most ~] informal + offensive
very bad or unpleasant
What
shitty
weather
!
cruel or unkind
He's
been
pretty
shitty
to
her
lately
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content