Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
shirty
/'∫ɜ:ti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
shirty
/ˈʃɚti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(-ier; -iest) (khẩu ngữ)
bực mình, cáu gắt
don't
get
shirty
with
me
!
xin đừng cáu gắt với tôi!
adjective
shirtier; -est
Brit informal :angry or irritated
shirty
letters
of
complaint
He
was
/
got
shirty
with
the
people
who
arrived
late
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content