Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
shirttail
/ˈʃɚtˌteɪl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -tails
[count] :the part of a shirt that hangs below the waist especially in the back - usually plural
His
shirttails
were
untucked
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content