Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

shipwreck /'∫i:prek/  

  • Danh từ
    sự đắm tàu
    suffer shipwreck
    bị đắm tàu
    vụ đắm tàu
    he died in a shipwreck off the south coast
    nó chết trong một vụ đắm tàu ngoài khơi bờ biển phía nam
    Động từ
    làm đắm tàu
    những thủy thủ bị đắm tàu