Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
shipper
/'∫i:pə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
shipper
/ˈʃɪpɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người chất hàng lên tàu thủy
wine
shipper
người chất rượu vang lên tàu thủy
noun
plural -pers
[count] :a person or company that ships goods or products
fruit
/
oil
/
wine
shippers
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content