Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

shipment /'∫i:pmənt/  

  • Danh từ
    sự chất hàng lên tàu thủy
    sự chuyên chở hàng (bằng bất cứ phương tiện nào)
    safe shipment by air
    sự chuyên chở hàng an toàn bằng máy bay
    hàng chuyên chở
    a shipment of grain for West Africa
    một chuyến hàng mễ cốc tới Tây Phi