Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
shipment
/'∫i:pmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
shipment
/ˈʃɪpmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự chất hàng lên tàu thủy
sự chuyên chở hàng (bằng bất cứ phương tiện nào)
safe
shipment
by
air
sự chuyên chở hàng an toàn bằng máy bay
hàng chuyên chở
a
shipment
of
grain
for
West
Africa
một chuyến hàng mễ cốc tới Tây Phi
noun
plural -ments
[count] :a load of goods that are being sent to a customer, store, etc.
We
sent
out
another
shipment
of
books
.
arms
/
grain
/
oil
shipments
My
order
was
delivered
in
two
shipments
.
[noncount] :the act of sending something to a customer, store, etc.
This
box
is
ready
for
shipment.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content