Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
shipmate
/'∫i:pmeit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
shipmate
/ˈʃɪpˌmeɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bạn thủy thủ cùng tàu
bạn hành khách cùng chuyến tàu
noun
plural -mates
[count] :a sailor who works or sails on the same ship as another sailor
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content