Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
shipload
/'∫i:pləʊd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
shipload
/ˈʃɪpˈloʊd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
hàng trên tàu, hành khách trên tàu
noun
plural -loads
[count] :an amount or number that will fill a ship
a
shipload
of
corn
Shiploads
of
settlers
came
to
the
New
World
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content