Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
shipbuilder
/'∫ipbildə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
shipbuilder
/ˈʃɪpˌbɪldɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người đóng tàu
noun
plural -ers
[count] :a person or company that designs and builds ships
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content